ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ telemetries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng telemetries


telemetry

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phép đo từ xa (quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa, thường bằng <rađiô>)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…