ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ telemessage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng telemessage


telemessage

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hệ thống thông tin (dùng đường dây điện thoại hay tê lếch) nhận được bằng chữ (bảng in), hệ thống thông tin nhận bằng chữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…