EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
telegraphic address
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
telegraphic address
telegraphic address
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
địa chỉ điện tín (địa chỉ rút gọn hoặc đã đăng ký để dùng trong các bức điện)
← Xem thêm từ telegraphic
Xem thêm từ telegraphically →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
address
dd
dress
el
graph
graphic
hi
ic
leg
phi
ra
rap
re
res
ss
t
tel
tele
telegraph
telegraphic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…