EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teevee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teevee
teevee
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thông tục) viết tắt của television; on the teevee trên đài truyền hình; trên ti vi
← Xem thêm từ teetotum
Xem thêm từ tefl →
Từ vựng liên quan
eve
t
tee
vee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…