ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teetotaler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teetotaler


teetotaler /ti:'toutlə/ (teetotaller) /ti:'toutlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người kiêng rượu hoàn toàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…