EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teensy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teensy
teensy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<thgt> nhỏ xíu, bé tí, tí xíu
← Xem thêm từ teens
Xem thêm từ teensy-weensy →
Từ vựng liên quan
en
ens
t
tee
teen
teens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…