EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teen-ager
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teen-ager
teen-ager /'ti:n,eidʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thiếu niên, thiếu nữ
← Xem thêm từ teen-age
Xem thêm từ teenage →
Từ vựng liên quan
age
ager
en
er
t
tee
teen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…