ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teeming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teeming


teeming /'ti:miɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc
teeming street → đường phố đông người
teeming crowd → đám đông lúc nhúc

Các câu ví dụ:

1. Currently, the valley is also teeming with plum blossoms, located deep inside the forest and not accessible by car.


Xem tất cả câu ví dụ về teeming /'ti:miɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…