EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
techie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
techie
techie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chuyên viên giỏi, thường được người khác hỏi ý kiến hoặc nhờ khắc phục sự cố giùm
← Xem thêm từ tech
Xem thêm từ techier →
Từ vựng liên quan
ch
ec
hi
hie
t
tec
tech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…