ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teaches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teaches


teach /ti:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

taught
  dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
to teach children to swim → dạy cho trẻ con tập bơi
to teach school → (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo

Các câu ví dụ:

1. After traveling for a little more than 30 minutes to the village from Hanoi's Old Quarter, Hanah was excited as she reached Chinh’s house and the workshop where he teaches blacksmithing.


2. Ha Anh Phuong, 30, teaches English at the Huong Can high school in Thanh Son District of the northern Phu Tho Province.


Xem tất cả câu ví dụ về teach /ti:tʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…