EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teachership
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teachership
teachership /'ti:tʃəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề dạy học, nghề thầy giáo
chức vụ thầy giáo
← Xem thêm từ teachers
Xem thêm từ teaches →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ch
ea
each
er
he
her
hers
hi
hip
sh
ship
t
tea
teach
teacher
teachers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…