ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tea-chest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tea-chest


tea-chest

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thùng trà (hòm gỗ nhẹ, lót kim loại đựng chè để xuất khẩu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…