EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tea-cake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tea-cake
tea-cake /'ti:keik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh ngọt uống trà
← Xem thêm từ tea-caddy
Xem thêm từ tea-chest →
Từ vựng liên quan
cake
ea
t
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…