EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taxonomic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taxonomic
taxonomic /,tæksə'nɔmik/ (taxonomical) /,tæksə'nɔmikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) phân loại
← Xem thêm từ taxon
Xem thêm từ taxonomical →
Từ vựng liên quan
ax
axon
ic
mi
no
om
on
ono
t
ta
tax
taxon
xon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…