ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taxonomic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taxonomic


taxonomic /,tæksə'nɔmik/ (taxonomical) /,tæksə'nɔmikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phân loại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…