ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taxidermy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taxidermy


taxidermy /'tæksidə:mi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoa nhồi xác động vật

Các câu ví dụ:

1. In 2018 he decided to quit his work as a cartoon movie director in HCMC to take up taxidermy full time.


Xem tất cả câu ví dụ về taxidermy /'tæksidə:mi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…