ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taurine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taurine


taurine /'tɔ:rain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bò đực
  (thiên văn học) (thuộc) sao Kim ngưu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…