EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Tauri
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Tauri
taurus /'tɔ:rəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học) chòm sao Kim ngưu
← Xem thêm từ taupe
Xem thêm từ taurine →
Từ vựng liên quan
ri
t
ta
tau
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…