ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tartness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tartness


tartness /'tɑ:tnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chua, vị chua; vị chát
  (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)
  tính hay cáu gắt, tính quàu quạu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…