EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tartlets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tartlets
tartlet /'tɑ:tlit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh nhân hoa quả nhỏ
← Xem thêm từ tartlet
Xem thêm từ tartness →
Từ vựng liên quan
art
let
lets
t
ta
tar
tart
tartlet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…