ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tarnishable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tarnishable


tarnishable /'tɑ:niʃəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể mờ, có thể xỉn đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…