EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tardinesses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tardinesses
tardiness /'tɑ:dinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn
sự chậm trễ, sự muộn
← Xem thêm từ tardiness
Xem thêm từ tardo →
Từ vựng liên quan
din
dine
dines
esse
in
se
ss
t
ta
tar
tardiness
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…