EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tapestry-making
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tapestry-making
tapestry-making /'tæpistri,meikiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật làm thảm
← Xem thêm từ tapestry
Xem thêm từ tapestry-weaver →
Từ vựng liên quan
akin
ape
apes
est
in
kin
king
ma
making
pe
pes
pest
st
str
t
ta
tap
tape
tapes
tapestry
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…