EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tank-engine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tank-engine
tank-engine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(đường sắt) đầu máy có mang két nước
← Xem thêm từ tank engine
Xem thêm từ tank locomotive →
Từ vựng liên quan
an
en
eng
engine
gi
gin
in
t
ta
tan
tank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…