ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tank engine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tank engine


tank engine /'tæɳk'drɑ:mə/ (tank_locomotive) /'tæɳk'loukə,moutiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…