EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tameness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tameness
tameness /'teimlis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thuần; tính dễ bảo
tính nhát gan, tính non gan
tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...)
← Xem thêm từ tamely
Xem thêm từ tamer →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
en
me
men
ss
t
ta
tame
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…