ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tameness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tameness


tameness /'teimlis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính thuần; tính dễ bảo
  tính nhát gan, tính non gan
  tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…