ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tamely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tamely


tamely

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thuần, đã thuần hoá (thú rừng )
  <đùa> lành, dễ bảo; phục tùng (người)
  đã trồng trọt (đất)
  bị chế ngự, bị thuần phục
  tẻ, nhạt nhẽo, vô vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…