ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taking-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taking-off


taking-off /'teikiɳɔ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đà giậm nhảy, đà
  (hàng không) sự cất cánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…