EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taking-in
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taking-in
taking-in /'teikiɳin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giảm bớt, sự thu nhỏ
← Xem thêm từ taking
Xem thêm từ taking-off →
Từ vựng liên quan
akin
in
kin
king
t
ta
taking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…