EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
take into
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
take into
take into
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ, virr+đưa vào, để vào, đem vào
← Xem thêm từ take-in
Xem thêm từ Take-off →
Từ vựng liên quan
in
into
nt
t
ta
take
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…