EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
take-in
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
take-in
take-in /'teik'in/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lừa gạt, sự lừa phỉnh
điều lừa dối
← Xem thêm từ take in
Xem thêm từ take into →
Từ vựng liên quan
in
t
ta
take
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…