ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tailor-piece

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tailor-piece


tailor-piece

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phần cuối; phần kết
  (in) hình vẽ cuối chương sách
  (nhạc) giá căng dây đàn (đàn viôlông...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…