ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tail pipe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tail pipe


tailpipe

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ống bô (ống xả khí của xe có động cơ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…