EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tail-end
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tail-end
tail-end /'teil'end/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đuôi, đoạn cuối (đám rước, bài nói...)
← Xem thêm từ tail-coat
Xem thêm từ tail-feather →
Từ vựng liên quan
ai
ail
en
end
t
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…