ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tail-end

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tail-end


tail-end /'teil'end/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đuôi, đoạn cuối (đám rước, bài nói...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…