EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taeniae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taeniae
taeniae /'ti:niə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều taeniae
(động vật học) sán dây, sán xơ mít
cuộn băng
(giải phẫu) dải
← Xem thêm từ taenia
Xem thêm từ taeniafuge →
Từ vựng liên quan
en
ni
t
ta
taenia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…