ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taeniae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taeniae


taeniae /'ti:niə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều taeniae
  (động vật học) sán dây, sán xơ mít
  cuộn băng
  (giải phẫu) dải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…