ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ table manners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng table manners


table manners

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phép tắc ăn uống (cách cư xử khi đúng đắn khi ăn với những người khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…