EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
table manners
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
table manners
table manners
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phép tắc ăn uống (cách cư xử khi đúng đắn khi ăn với những người khác)
← Xem thêm từ table-linen
Xem thêm từ table-mat →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
bl
er
ma
man
manner
manners
t
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…