EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tabby cat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tabby cat
tabby cat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<động> mèo mướp
← Xem thêm từ tabby
Xem thêm từ tabby moth →
Từ vựng liên quan
ab
abb
at
by
cat
t
ta
tab
tabby
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…