ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ syringotomy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng syringotomy


syringotomy /,sirin'gɔtəmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thủ thuật mở đường rò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…