EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syringotomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syringotomy
syringotomy /,sirin'gɔtəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thủ thuật mở đường rò
← Xem thêm từ syringomyelic
Xem thêm từ syrinx →
Từ vựng liên quan
go
got
in
ingot
my
om
ot
ri
ring
s
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…