EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syringa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syringa
syringa /si'riɳgə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hoa đình ((cũng) seringa)
← Xem thêm từ Syrians
Xem thêm từ syringe →
Từ vựng liên quan
in
ri
ring
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…