EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synoecious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synoecious
synoecious
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có bộ phận đực và cái trong cùng một hoa
← Xem thêm từ synoecete
Xem thêm từ synoekete →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
ec
iou
no
ou
s
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…