EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synergist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synergist
synergist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ
← Xem thêm từ synergism
Xem thêm từ synergistic →
Từ vựng liên quan
er
erg
gi
gist
is
s
st
syne
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…