ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synergism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synergism


synergism

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực
  hiện tượng điều phối; đồng vận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…