ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ syndications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng syndications


syndication /,sindi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn
  sự cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho mọt số báo để cùng đăng một lúc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…