EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syndications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syndications
syndication /,sindi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn
sự cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho mọt số báo để cùng đăng một lúc)
← Xem thêm từ syndication
Xem thêm từ syndics →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
ic
ion
ions
on
s
syndic
syndication
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…