EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syncarp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syncarp
syncarp /'sinkɑ:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) quả tụ
← Xem thêm từ sync
Xem thêm từ syncarpium →
Từ vựng liên quan
car
carp
rp
s
sync
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…