EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sycophants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sycophants
sycophant /'sikəfənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nịnh hót, người bợ đỡ
người ăn bám
← Xem thêm từ sycophantical
Xem thêm từ sycoses →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
co
cop
ha
han
nt
op
s
sycophant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…