ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sycophants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sycophants


sycophant /'sikəfənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nịnh hót, người bợ đỡ
  người ăn bám

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…