EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
switchback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
switchback
switchback /'switʃbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc)
đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên...)
← Xem thêm từ switchable
Xem thêm từ switchbacks →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
ch
chb
hb
it
itch
s
sw
switch
wit
witch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…