ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ switch-over

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng switch-over


switch-over /'switʃ,ouvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chuyển sang (một cái gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…