EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
switch-over
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
switch-over
switch-over /'switʃ,ouvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chuyển sang (một cái gì...)
← Xem thêm từ switch-on
Xem thêm từ switch-plug →
Từ vựng liên quan
ch
er
it
itch
over
s
sw
switch
wit
witch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…