ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ switch-bar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng switch-bar


switch-bar /'switʃbɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa)
  (điện học) cần ngắt điện, cần ngắt mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…