ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swirling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swirling


swirling

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có xoáy; xoáy tít
* danh từ
  sự tạo thành xoáy

Các câu ví dụ:

1. "When you imagine magnificent Asian rice fields swirling on the slopes of velvet green hills, you’re picturing Mu Cang Chai, Vietnam," Big 7 Travel wrote.

Nghĩa của câu:

“Khi bạn tưởng tượng những cánh đồng lúa châu Á tráng lệ uốn mình trên sườn những ngọn đồi xanh như nhung, bạn đang hình dung đến Mù Cang Chải, Việt Nam”, Big 7 Travel viết.


2. Red dust was swirling around the pits and along the roads on which bauxite-laden trucks rumbled towards Kuantan, the capital of Pahang, for shipment to China.


Xem tất cả câu ví dụ về swirling

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…