ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ swirling

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "When you imagine magnificent Asian rice fields swirling on the slopes of velvet green hills, you’re picturing Mu Cang Chai, Vietnam," Big 7 Travel wrote.

Nghĩa của câu:

“Khi bạn tưởng tượng những cánh đồng lúa châu Á tráng lệ uốn mình trên sườn những ngọn đồi xanh như nhung, bạn đang hình dung đến Mù Cang Chải, Việt Nam”, Big 7 Travel viết.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Red dust was swirling around the pits and along the roads on which bauxite-laden trucks rumbled towards Kuantan, the capital of Pahang, for shipment to China.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…