EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swine-bread
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swine-bread
swine-bread /'swainbred/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) nấm cục, nấm truýp
← Xem thêm từ swine
Xem thêm từ swine-fever →
Từ vựng liên quan
AD
ad
br
bread
ea
in
re
read
s
sw
swine
win
wine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…